Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul

Thời gian bay từ New York đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    Bay thẳng

    04:55

    ICN

    SM-W-F-
  2. CX841

    10:00

    JFK

    15.9h

    13:55

    HKG

    SMTWTFS
  3. CX416

    16:25

    HKG

    3.8h

    21:10

    ICN

    S--WTFS
  4. AS373

    07:30

    EWR

    6.2h

    10:39

    SFO

    SMTWTFS
  5. YP112

    15:30

    SFO

    13.0h

    20:30

    ICN

    S-T-TFS
  6. CX831

    14:50

    JFK

    16.3h

    19:05

    HKG

    SMTWTFS
  7. CX434

    07:55

    HKG

    3.8h

    12:40

    ICN

    SMTWTFS
  8. B6515

    21:59

    JFK

    6.8h

    01:44

    SFO

    SMTWTFS
  9. YP112

    15:30

    SFO

    13.0h

    20:30

    ICN

    S-T-TFS
  10. B6615

    20:15

    JFK

    6.7h

    23:59

    SFO

    SMTWTFS
  11. YP112

    15:30

    SFO

    13.0h

    20:30

    ICN

    S-T-TFS
  12. UA2479

    09:00

    EWR

    2.8h

    10:47

    ORD

    SMTWTFS
  13. UA764

    09:00

    ORD

    3.9h

    11:54

    YYC

    SMTWTFS
  14. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  15. DL5260

    15:20

    EWR

    1.8h

    17:09

    RDU

    SM-----
  16. UA1769

    18:40

    RDU

    5.8h

    21:28

    SFO

    SMTWTFS
  17. UA805

    23:55

    SFO

    12.4h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  18. B6285

    14:55

    JFK

    1.9h

    16:48

    RDU

    SMTWTFS
  19. UA1769

    18:40

    RDU

    5.8h

    21:28

    SFO

    SMTWTFS
  20. UA805

    23:55

    SFO

    12.4h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  21. AA4484

    13:19

    LGA

    1.6h

    14:54

    PIT

    SMTWT-S
  22. UA436

    17:45

    PIT

    5.4h

    20:10

    SFO

    SMTWT-S
  23. UA805

    23:55

    SFO

    12.4h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  24. B61195

    21:59

    JFK

    1.9h

    23:51

    PIT

    SMTWTFS
  25. UA2051

    06:15

    PIT

    5.4h

    08:40

    SFO

    SMTWTFS
  26. UA893

    10:40

    SFO

    12.3h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
  27. UA3477

    21:40

    EWR

    1.6h

    23:19

    PIT

    SMTWTFS
  28. UA2051

    06:15

    PIT

    5.4h

    08:40

    SFO

    SMTWTFS
  29. UA893

    10:40

    SFO

    12.3h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
  30. B6383

    06:50

    JFK

    3.1h

    09:59

    MCO

    SMTWTFS
  31. AA2677

    05:30

    MCO

    2.9h

    07:25

    DFW

    SMTWTFS
  32. AA281

    11:00

    DFW

    14.5h

    15:30

    ICN

    SMTWTFS
  33. AA292

    21:00

    JFK

    14.5h

    21:00

    DEL

    SMTWTFS
  34. VN980

    23:59

    DEL

    4.7h

    06:10

    HAN

    S-T-T-S
  35. VN414

    11:25

    HAN

    4.1h

    17:30

    ICN

    SMTWTFS
  36. DL5696

    18:59

    LGA

    1.8h

    20:46

    PIT

    SMTWT-S
  37. UA2051

    06:15

    PIT

    5.4h

    08:40

    SFO

    SMTWTFS
  38. UA893

    10:40

    SFO

    12.3h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
  39. AA4369

    21:29

    LGA

    1.7h

    23:10

    YYZ

    SMTWT-S
  40. WS649

    08:00

    YYZ

    4.3h

    10:20

    YYC

    SMTWTFS
  41. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  42. AA4369

    21:29

    LGA

    1.7h

    23:10

    YYZ

    SMTWT-S
  43. WS567

    06:00

    YKF

    4.2h

    08:13

    YYC

    SMTWTFS
  44. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  45. B62285

    09:29

    JFK

    1.6h

    11:08

    RDU

    SMTWTFS
  46. UA1769

    18:40

    RDU

    5.8h

    21:28

    SFO

    SMTWTFS
  47. UA805

    23:55

    SFO

    12.4h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  48. AA104

    22:55

    JFK

    7.2h

    11:05

    LHR

    SMTWTFS
  49. CZ674

    21:00

    LHR

    10.3h

    14:15

    PKX

    SMTWTFS
  50. CZ315

    19:15

    PKX

    1.9h

    22:10

    ICN

    SMTWTFS
  51. AA4734

    13:59

    JFK

    1.6h

    15:38

    PIT

    SMTWTFS
  52. UA2051

    06:15

    PIT

    5.4h

    08:40

    SFO

    SMTWTFS
  53. UA893

    10:40

    SFO

    12.3h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 26 phút
Latest Flight17:05⇒22:25
Cheapest Flight Price20.088.809₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ New York đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ New York đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 40.738.555₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL): Thai Airways, Korean Air, Asiana Airlines, Delta Air Lines, United Airlines, Air Premia, Copa Airlines, Aerolineas ArgentinasSingapore Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul