Thời Gian Bay Từ Paris đến Hà Nội

Thời gian bay từ Paris đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MH021

    11:25

    CDG

    12.8h

    06:10

    KUL

    SMTWTFS
  2. MH752

    09:40

    KUL

    3.5h

    12:10

    HAN

    SMTWTFS
  3. MF826

    12:20

    CDG

    11.7h

    06:00

    XMN

    S--W-F-
  4. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    -MTWTFS
  5. MU570

    21:20

    CDG

    11.3h

    14:40

    PVG

    -M-WTFS
  6. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  7. MU554

    13:25

    CDG

    11.6h

    07:00

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  9. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  10. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  11. W46340

    08:25

    BVA

    1.6h

    10:00

    MXP

    SMTWTFS
  12. TG941

    14:05

    MXP

    10.8h

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  13. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  14. DE4214

    16:45

    CDG

    1.5h

    18:15

    FRA

    SMTWTFS
  15. DE2362

    20:30

    FRA

    10.8h

    12:20

    BKK

    SM-WTF-
  16. VJ904

    19:40

    BKK

    1.8h

    21:30

    HAN

    SMTWTFS
  17. EY032

    10:30

    CDG

    6.9h

    19:25

    AUH

    SMTWTFS
  18. EY418

    20:50

    AUH

    7.3h

    08:10

    KUL

    SMTWTFS
  19. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  20. KU168

    14:10

    CDG

    6.8h

    22:00

    KWI

    S-T-T-S
  21. KU411

    23:25

    KWI

    6.7h

    10:05

    BKK

    -MT-T-S
  22. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  23. EY034

    22:00

    CDG

    6.8h

    06:45

    AUH

    SMTWTFS
  24. EY1010

    14:50

    AUH

    3.1h

    19:25

    AMD

    SMTWTFS
  25. VJ1926

    00:15

    AMD

    4.2h

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  26. EY034

    22:00

    CDG

    6.8h

    06:45

    AUH

    SMTWTFS
  27. EY240

    14:05

    AUH

    3.0h

    18:35

    AMD

    SMTWTFS
  28. VJ1926

    00:15

    AMD

    4.2h

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  29. DE4264

    11:30

    CDG

    1.5h

    13:00

    FRA

    SMTWTFS
  30. DE2362

    20:30

    FRA

    10.8h

    12:20

    BKK

    SM-WTF-
  31. VJ904

    19:40

    BKK

    1.8h

    21:30

    HAN

    SMTWTFS
  32. A3615

    22:15

    CDG

    3.1h

    02:20

    ATH

    SMTWTFS
  33. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  34. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  35. AF1132

    21:55

    CDG

    3.3h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  36. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  37. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  38. CA458

    12:50

    CDG

    10.2h

    05:00

    TFU

    S------
  39. CA4307

    09:30

    TFU

    2.4h

    11:55

    CAN

    SMTWTFS
  40. VJ7527

    03:35

    CAN

    1.9h

    04:30

    HAN

    SMTWTFS
  41. QR038

    22:40

    CDG

    6.3h

    06:00

    DOH

    SMTWTFS
  42. QR4993

    08:05

    DOH

    7.8h

    20:55

    KUL

    SMTWTFS
  43. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  44. TO3650

    20:55

    ORY

    3.3h

    01:10

    ATH

    SMTWTFS
  45. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  46. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  47. EY032

    10:30

    CDG

    6.9h

    19:25

    AUH

    SMTWTFS
  48. EY212

    02:45

    AUH

    3.6h

    07:50

    DEL

    SMTWTFS
  49. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  50. EY032

    10:30

    CDG

    6.9h

    19:25

    AUH

    SMTWTFS
  51. EY216

    14:25

    AUH

    3.6h

    19:30

    DEL

    SMTWTFS
  52. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  53. EY032

    10:30

    CDG

    6.9h

    19:25

    AUH

    SMTWTFS
  54. EY246

    23:45

    AUH

    2.8h

    04:05

    AMD

    SMTWTFS
  55. VJ1926

    00:15

    AMD

    4.2h

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Paris đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 6 phút
Cheapest Flight Price10.310.324₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Paris đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Paris đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Eastern Airlines
10.0
EVA Air
9.2
Xiamen Airlines
9.2
China Southern Airlines
8.4

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Paris đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Paris (PAR) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Paris đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Paris (PAR) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 30.521.602₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Paris (PAR) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Paris (PAR) đến Hà Nội (HAN): Air Cambodia, ITA Airways, Vietnam AirlinesAir France.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Paris đến Hà Nội