Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  2. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  3. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  4. BR392

    12:50

    SGN

    3.4h

    17:15

    TPE

    SMTWTFS
  5. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  6. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTFS
  7. VN306

    00:40

    SGN

    5.6h

    08:15

    NRT

    SMTWTFS
  8. NH6812

    17:25

    NRT

    12.1h

    16:30

    YYZ

    SMTWTFS
  9. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:27

    YXU

    SMTWTFS
  10. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  11. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  12. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  13. WS6070

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  14. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  15. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  16. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  17. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  18. EK5779

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:57

    YXU

    SMTWTFS
  19. JL070

    23:05

    SGN

    5.7h

    06:45

    HND

    SMTWTFS
  20. AC010

    17:25

    NRT

    12.1h

    16:30

    YYZ

    SMTWTFS
  21. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:27

    YXU

    SMTWTFS
  22. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  23. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  24. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  25. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  26. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  27. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  28. VN408

    23:59

    SGN

    5.6h

    07:35

    ICN

    SMTWTFS
  29. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  30. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  31. JL070

    23:05

    SGN

    5.7h

    06:45

    HND

    SMTWTFS
  32. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  33. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  34. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  35. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  36. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  37. VJ864

    22:40

    SGN

    5.1h

    05:45

    ICN

    SMT-T-S
  38. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  39. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  40. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    14:55

    HKG

    S-TWTF-
  41. CX828

    10:45

    HKG

    15.1h

    13:50

    YYZ

    SMTWTFS
  42. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:27

    YXU

    SMTWTFS
  43. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  44. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  45. WS734

    13:30

    YYC

    3.6h

    19:09

    YXU

    SMTWTFS
  46. AF253

    09:25

    SGN

    13.2h

    17:35

    CDG

    --T-T-S
  47. AF386

    18:45

    CDG

    8.2h

    20:55

    YYZ

    S-T--F-
  48. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:27

    YXU

    SMTWTFS
  49. QR975

    09:20

    SGN

    7.4h

    12:45

    DOH

    SMTWTFS
  50. QR767

    08:10

    DOH

    13.8h

    15:00

    YYZ

    --T-T-S
  51. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:27

    YXU

    SMTWTFS
  52. MU282

    02:35

    SGN

    4.2h

    07:45

    PVG

    SMTWTFS
  53. MU207

    11:45

    PVG

    14.7h

    14:25

    YYZ

    S-T-TF-
  54. AC8257

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:57

    YXU

    SMTWTFS
  55. EK393

    23:50

    SGN

    7.2h

    04:00

    DXB

    SMTWTFS
  56. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  57. EK5779

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:57

    YXU

    SMTWTFS
  58. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  59. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  60. WS734

    13:30

    YYC

    3.6h

    19:09

    YXU

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Cheapest Flight Price33.658.897₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Luân-Đôn

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 47.171.725₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân-Đôn (YXU)?

    Có 1 sân bay gần Luân-Đôn (YXU): Sân bay quốc tế Luân Đôn.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn