Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU247

    09:25

    PVG

    10.0h

    14:25

    SVO

    SMTWTFS
  3. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  4. MU591

    12:15

    PVG

    9.8h

    17:00

    SVO

    SMTWTFS
  5. CA408

    00:20

    SGN

    3.7h

    05:00

    CKG

    -M-W-F-
  6. CA4131

    08:00

    CKG

    2.4h

    10:25

    PEK

    SMTWTFS
  7. CA909

    13:45

    PEK

    8.2h

    16:55

    SVO

    SMTWTFS
  8. CZ6090

    02:35

    SGN

    2.9h

    06:30

    CAN

    SMTWTFS
  9. CZ3519

    08:40

    CAN

    3.0h

    11:40

    TAO

    SMTWTFS
  10. JD495

    15:20

    TAO

    9.3h

    19:40

    SVO

    -M-W---
  11. VJ3908

    21:45

    SGN

    2.8h

    01:30

    CAN

    SMTWTFS
  12. ZH9147

    07:05

    CAN

    3.3h

    10:20

    PEK

    SMTWTFS
  13. CA909

    13:45

    PEK

    8.2h

    16:55

    SVO

    SMTWTFS
  14. CA408

    00:20

    SGN

    3.7h

    05:00

    CKG

    -M-W-F-
  15. CA4255

    08:55

    CKG

    4.1h

    13:00

    URC

    -MTWTFS
  16. CA713

    18:55

    URC

    6.0h

    19:55

    SVO

    -M-W-F-
  17. VJ3900

    21:00

    SGN

    4.1h

    02:05

    PVG

    SMTWTFS
  18. CZ8804

    08:35

    SHA

    2.2h

    10:45

    PKX

    SMTWTFS
  19. CZ341

    13:25

    PKX

    8.4h

    16:50

    SVO

    SMTWTFS
  20. VJ3930

    19:45

    SGN

    3.5h

    00:15

    TFU

    SMTWTFS
  21. CZ8850

    08:30

    CTU

    2.7h

    11:10

    PKX

    SMTWTFS
  22. CZ341

    13:25

    PKX

    8.4h

    16:50

    SVO

    SMTWTFS
  23. VJ3908

    21:45

    SGN

    2.8h

    01:30

    CAN

    SMTWTFS
  24. JD5269

    07:45

    CAN

    2.2h

    09:55

    HGH

    SMTWTFS
  25. JD607

    14:25

    HGH

    9.5h

    18:55

    SVO

    -M-W-F-
  26. 9C7348

    18:55

    SGN

    3.2h

    23:05

    CAN

    -M--T-S
  27. ZH9147

    07:05

    CAN

    3.3h

    10:20

    PEK

    SMTWTFS
  28. CA909

    13:45

    PEK

    8.2h

    16:55

    SVO

    SMTWTFS
  29. VJ3908

    21:45

    SGN

    2.8h

    01:30

    CAN

    SMTWTFS
  30. CA4370

    08:30

    CAN

    5.3h

    13:45

    URC

    SMTWTFS
  31. CA713

    18:55

    URC

    6.0h

    19:55

    SVO

    -M-W-F-
  32. VJ3908

    21:45

    SGN

    2.8h

    01:30

    CAN

    SMTWTFS
  33. 3U6702

    12:00

    CAN

    2.1h

    14:05

    TFU

    SMTWTFS
  34. 3U3887

    16:50

    TFU

    8.5h

    20:20

    SVO

    S-T-TFS
  35. VJ3932

    19:55

    SGN

    4.3h

    01:10

    XIY

    S-T-T-S
  36. JD5159

    07:40

    XIY

    2.1h

    09:45

    TAO

    SMTWTFS
  37. JD495

    15:20

    TAO

    9.3h

    19:40

    SVO

    -M-W---
  38. 9C7348

    18:55

    SGN

    3.2h

    23:05

    CAN

    -M--T-S
  39. GJ8990

    06:20

    CAN

    2.3h

    08:40

    HGH

    SMTWTFS
  40. JD607

    14:25

    HGH

    9.5h

    18:55

    SVO

    -M-W-F-
  41. 9C7558

    18:55

    SGN

    4.5h

    00:25

    PVG

    S-TW-F-
  42. JD4081

    08:05

    PVG

    1.5h

    09:35

    TAO

    -M-W-F-
  43. JD495

    15:20

    TAO

    9.3h

    19:40

    SVO

    -M-W---
  44. 9C7348

    18:55

    SGN

    3.2h

    23:05

    CAN

    -M--T-S
  45. CA4370

    08:30

    CAN

    5.3h

    13:45

    URC

    SMTWTFS
  46. CA713

    18:55

    URC

    6.0h

    19:55

    SVO

    -M-W-F-
  47. 9C7348

    18:55

    SGN

    3.2h

    23:05

    CAN

    -M--T-S
  48. 3U6702

    12:00

    CAN

    2.1h

    14:05

    TFU

    SMTWTFS
  49. 3U3887

    16:50

    TFU

    8.5h

    20:20

    SVO

    S-T-TFS
  50. VJ818

    08:55

    SGN

    2.6h

    12:30

    HKG

    SMTWTFS
  51. CZ5010

    08:30

    HKG

    3.4h

    11:55

    PKX

    SMTWTFS
  52. CZ341

    13:25

    PKX

    8.4h

    16:50

    SVO

    SMTWTFS
  53. CA7988

    02:20

    SGN

    2.8h

    06:05

    SZX

    SMTWTFS
  54. CA3413

    20:35

    SZX

    3.5h

    00:05

    PEK

    SMTWTFS
  55. CA909

    13:45

    PEK

    8.2h

    16:55

    SVO

    SMTWTFS
  56. VJ3908

    21:45

    SGN

    2.8h

    01:30

    CAN

    SMTWTFS
  57. MU5372

    09:00

    CAN

    2.1h

    11:05

    PVG

    SMTWTFS
  58. MU247

    09:25

    PVG

    10.0h

    14:25

    SVO

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 18 phút
Cheapest Flight Price17.099.342₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Mát-xcơ-va

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Sichuan Airlines
10.0
China Southern Airlines
8.5
China Eastern Airlines
8.3
Emirates
8.0
Malaysia Airlines
8.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Mát-xcơ-va (MOW) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Mát-xcơ-va (MOW) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 18.954.186₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Mát-xcơ-va (MOW) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Mát-xcơ-va (MOW): AeroflotRossiya Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Mát-xcơ-va (MOW)?

>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Mát-xcơ-va